🌟 밤톨만 한 녀석[놈]

1. 나이가 어리거나 몸집이 작은 사람.

1. ĐỨA BÉ HẠT DẺ: Người trẻ tuổi hoặc thân hình nhỏ bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집안 어른들은 막내 동생을 밤톨만 한 녀석이라며 귀여워하셨다.
    The adults in the family adored their youngest brother, calling him a chestnut-sized man.
  • Google translate 승규는 키가 작아 친구들에게 밤톨만 한 녀석이라고 놀림을 받았다.
    Seung-gyu was teased by his friends for being so short that he was as big as a chestnut.
  • Google translate 형, 놀러가? 나도 같이 갈래.
    Brother, are you going out? i'm coming with you.
    Google translate 밤톨만 한 놈이 형들 노는 데 어딜 끼려고 해?
    What's the big chestnut gonna do to play with you guys?

밤톨만 한 녀석[놈]: a fellow[guy] who is as small as a chestnut,栗大の奴。ちっぽけな奴。ちび,un type aussi petit qu'une châtaigne,un chico del tamaño de una castaña,رجل بحجم الكستناء,давжаа,Đứa bé hạt dẻ,(ป.ต.)ไอ้เจ้าตัวเท่าลูกเกาลัด ; ตัวเล็กอย่างกับลูกหมา,sebesar teri,,栗子大小的家伙;小不点儿,

💕Start 밤톨만한녀석놈 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)